Trịnh Đức Lợi
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023/2024 | Binh Dinh | V.League 1 | 403 | 8 | 5 | 3 | 5 | 8 | |||||
2024 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | V.League 1 | 590 | 8 | 8 | 6 | 1 | ||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 479 | 7 | 6 | 1 | 3 | 8 | |||||
2020 | Sai Gon | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 499 | 7 | 5 | 2 | 14 | ||||||
2019 | Sai Gon | V.League 1 | 1777 | 21 | 21 | 7 | 2 | 1 | |||||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | 708 | 11 | 9 | 2 | 4 | 7 | 4 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-06-23 | Công An Nhân Dân | Binh Dinh | Free Transfer | - |
2022-01-01 | Quang Nam | Hong Linh Ha Tinh | Free Transfer | - |
Trịnh Đức Lợi is 29 years old, born 22 August 1994, in Vietnam.
He's full name is Đức Lợi Trịnh.
Trịnh Đức Lợi currently plays for Binh Dinh, in Vietnam .
Trịnh Đức Lợi plays as Defender.
Binh Dinh - 2023/2024
Name | Age | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 47 | ||
Gia Việt Đào | 20 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Mạnh Nguyễn | 26 | |||
Đặng Văn Lâm | 30 | |||
Huỳnh Tuấn Linh | 32 | |||
Defender | ||||
Adriano Schmidt | 29 | |||
Trịnh Đức Lợi | 29 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 25 | |||
Marlon Rangel | 27 | |||
Trần Đình Trọng | 26 | |||
Midfielder | ||||
Đỗ Văn Thuận | 31 | |||
Vũ Xuân Cường | 31 | |||
Cao Văn Triền | 30 | |||
Vũ Minh Tuấn | 33 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 22 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 35 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Attacker | ||||
Hà Đức Chinh | 26 | |||
Alan | 26 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Hồng Ngô | 25 | |||
João Mário | 30 | |||
Phạm Văn Thành | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |