Trần Đình Đồng
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2019-01-01 | FLC Thanh Hoa | Song Lam Nghe An | Unknown | - |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 1x | ||
  | Runnerup | 2x |
Trần Đình Đồng is 36 years old, born 20 May 1987, in Vietnam.
He's full name is Đình Đồng Trần.
Trần Đình Đồng currently plays for Song Lam Nghe An, in Vietnam .
Trần Đình Đồng plays as Defender.
Song Lam Nghe An - 2022
Name | Age | |||
c | Ngô Quang Trường | N/d | ||
c | H. Nguy?n | 43 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Xuân Tiến Đinh | 21 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Khắc Lương Hồ | 23 | |||
Văn Việt Nguyễn | 21 | |||
Văn Cường Hồ | 21 | |||
Xuân Đại Phan | 21 | |||
Goalkeeper | ||||
Lê Văn Hùng | 31 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Trần Văn Tiến | 29 | |||
Defender | ||||
Quế Ngọc Hải | 30 | |||
Trần Đình Hoàng | 32 | |||
Phạm Thế Nhật | 33 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Trần Đình Đồng | 36 | |||
Thái Bá Sang | 24 | |||
Nguyễn Bá Đức | 25 | |||
Midfielder | ||||
Xuân Bình Nguyễn | 22 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 23 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
V. Đặng | 24 | |||
Đình Bùi | 28 | |||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Hồ Sỹ Sâm | 30 | |||
Mario Arqués | 32 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Attacker | ||||
Đ. Trần | 25 | |||
Ganiyu Oseni | 32 | |||
Michael Olaha | 27 | |||
Hồ Phúc Tịnh | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |