Nguyễn Văn Hiệp
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023/2024 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 810 | 12 | 10 | 2 | 7 | 2 | 1 | ||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 179 | 3 | 2 | 1 | 1 | 7 | |||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 928 | 15 | 11 | 4 | 7 | 13 | 1 | ||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 281 | 6 | 3 | 3 | 2 | 9 | 1 | ||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 446 | 10 | 4 | 6 | 2 | 11 | 1 | ||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 221 | 4 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-01 | Hong Linh Ha Tinh | Sanna Khanh Hoa | Free Transfer | - |
2019-01-01 | Nam Dinh | Hong Linh Ha Tinh | Unknown | - |
Nguyễn Văn Hiệp is 29 years old, born 8 April 1994, in Vietnam.
He's full name is Văn Hiệp Nguyễn.
Nguyễn Văn Hiệp currently plays for Sanna Khanh Hoa, in Vietnam .
Nguyễn Văn Hiệp plays as Midfielder.
Sanna Khanh Hoa - 2023/2024
Name | Age | |||
c | T. Trần | 40 | ||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 24 | |||
Khánh Dũng Trần | 21 | |||
Minh Lợi Nguyễn | 21 | |||
Watz-Landy Leazard | 19 | |||
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn | 22 | |||
Công Hậu Dương Đoàn | 23 | |||
Hổ Hổ | 25 | |||
Trường Trân Đỗ | 22 | |||
Quốc Thắng Hứa | 22 | |||
Văn Sang Nguyễn | 26 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Nguyễn Tuấn Mạnh | 33 | |||
Defender | ||||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Duy Dương Nguyễn | 28 | |||
Trọng Trần | 27 | |||
Alie Sesay | 29 | |||
Midfielder | ||||
Thành Nhân Nguyễn | 23 | |||
Đình Bùi | 28 | |||
Huỳnh Nhật Tân | 26 | |||
Trần Văn Tùng | N/d | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 25 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 29 | |||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 32 | |||
Lê Duy Thanh | 33 | |||
Attacker | ||||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Douglas Coutinho | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |