Nguyễn Anh Tài
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 417 | 7 | 5 | 2 | 2 | 5 | |||||
2021 | Binh Duong | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Liefering | Club Friendlies | 1 | ||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 7 | |||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 1170 | 13 | 13 | 5 | |||||||
2019 | Binh Duong | AFC Cup | 450 | 5 | 5 | 1 | 1 | ||||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 778 | 10 | 8 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||
2018 | Binh Duong | V.League 1 | 1141 | 15 | 13 | 2 | 2 | 9 | 3 | ||||
2017 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 785 | 11 | 8 | 3 | 2 | 9 | 1 |
Nguyễn Anh Tài is 28 years old, born 5 February 1996, in Vietnam.
He's full name is Anh Tài Nguyễn.
Nguyễn Anh Tài currently plays for Binh Duong, in Vietnam .
Nguyễn Anh Tài plays as Midfielder.
Binh Duong - 2022
Name | Age | |||
c | T. Phan | 63 | ||
c | Đ. Lư | N/d | ||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Tự Nhân Lưu | 22 | |||
Guy Olivier N'Diaye | 29 | |||
Thành Kiên Nguyễn | N/d | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Đức Cường | 41 | |||
Phan Minh Thành | 25 | |||
Lại Tuấn Vũ | 31 | |||
Nguyễn Sơn Hải | 29 | |||
Văn Bin Nguyễn Huỳnh | 22 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Trung Tín | 32 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Lê Văn Đại | 27 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Đoàn Văn Quý | 26 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 28 | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Midfielder | ||||
H. Võ | 23 | |||
H. Trần | 22 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 27 | |||
Trần Hoàng Phương | 30 | |||
Nguyễn Đoàn Trung Nhân | 26 | |||
Tô Văn Vũ | 30 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 25 | |||
Nguyễn Anh Tài | 28 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 26 | |||
Nguyễn Trọng Huy | 26 | |||
Trần Duy Khánh | 26 | |||
Attacker | ||||
Hồ Sỹ Giáp | 30 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 26 | |||
Smith | 35 | |||
Eydison | 35 | |||
Huỳnh Kesley Alves | 42 | |||
Trung Hậu Hà | 21 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |