Huỳnh Tấn Tài
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023/2024 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 29 | 3 | 3 | 6 | |||||||
2023/2024 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 89 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | ||||
2024 | Công An Nhân Dân | Club Friendlies | |||||||||||
2024 | Hoang Anh Gia Lai | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Ho Chi Minh City | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 16 | 2 | 2 | 9 | |||||||
2023 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 529 | 6 | 6 | 2 | 1 | 4 | |||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 1405 | 19 | 16 | 3 | 10 | 4 | 2 | 3 | 1 | ||
2021 | Sai Gon | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 298 | 5 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||
2021 | Sai Gon | AFC Cup | |||||||||||
2020 | Sai Gon | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 1710 | 19 | 19 | 1 | 1 | ||||||
2017 | Long An | V.League 1 | 1494 | 18 | 16 | 2 | 6 | 3 | 9 | ||||
2018 | Vietnam | WC Qualification Asia | 1 | ||||||||||
2016 | Long An | V.League 1 | 1468 | 19 | 17 | 2 | 4 | 4 | 2 | 4 | 1 | ||
2016 Qatar | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 152 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
2015 | Vietnam | Friendlies | |||||||||||
2015 | Long An | V.League 1 | 1031 | 17 | 13 | 4 | 9 | 4 | 5 | ||||
2014 | Long An | V.League 1 | 482 | 10 | 5 | 5 | 1 | 11 | 3 | ||||
2013 | Long An | V.League 1 | 442 | 7 | 6 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-07-01 | Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | Unknown | - |
2024-02-26 | Công An Nhân Dân | Hoang Anh Gia Lai | Loan | - |
2023-10-01 | Ho Chi Minh City | Công An Nhân Dân | Unknown | - |
2023-06-23 | Công An Nhân Dân | Ho Chi Minh City | Loan | - |
2023-01-09 | Sai Gon | Công An Nhân Dân | Unknown | - |
2020-01-01 | Long An | Sai Gon | Unknown | - |
Huỳnh Tấn Tài is 29 years old, born 17 August 1994, in Vietnam.
He's full name is Tấn Tài Huỳnh.
Huỳnh Tấn Tài currently plays for Hoang Anh Gia Lai, in Vietnam .
Huỳnh Tấn Tài plays as Midfielder.
Hoang Anh Gia Lai - 2023/2024
Name | Age | |||
c | Vũ Tiến Thành | N/d | ||
ac | V. Nguyễn | 49 | ||
Văn Lợi Dương | 23 | |||
Du Học Phan | 22 | |||
Hữu Phước Lê | 22 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Quang Thịnh Trần | 22 | |||
Đức Việt Nguyễn | 20 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 23 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Quốc Việt Nguyễn | 20 | |||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Goalkeeper | ||||
Phan Đình Vũ Hải | 29 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Lê Văn Sơn | 27 | |||
A Hoàng | 28 | |||
Gabriel Ferreira Dias | 27 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Dương Âu | 23 | |||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Kiên Quyết | 27 | |||
Trần Thanh Sơn | 26 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 29 | |||
Attacker | ||||
João Oliveira Veras | 23 | |||
Trần Bảo Toàn | 23 | |||
Đinh Thanh Bình | 26 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |